本週大綱

    《尊重智慧財產權,請使用正版教科書,勿非法影印書籍及教材,以免侵犯他人著作權》

    瀏覽課程大綱Syllabus】【列印Print

  • 1. 09月 12日 - 09月 18日

    *主題:購物(一)

    *詞性介紹:代詞

    *越南語句子結構

    *語法解說:đây, này, kia, đấy, đó

    *越南文化:越南傳統服飾

    *俗語:Mua lầm, bán không lầm

    • 2. 09月 19日 - 09月 25日

      *主題:購物(二)

      *詞性介紹:動詞

      *越南語句子結構

      *語法解說:đằng kia, xem, đôi, không... đâu

      *越南文化:購物與殺價

      *成語:Ăn theo thuở, ở theo thời

      • 3. 09月 26日 - 10月 2日

        *主題:選伴手禮(一)

        *詞性介紹:副詞

        *語法解說:quá, lắm, rất

        *越南文化:越南手工藝

        *俗語:Nhất nghệ tinh, nhất thân vinh

        • 4. 10月 3日 - 10月 9日

          *主題:選伴手禮(二)

          *詞性介紹:介詞

          *語法解說:nghe nói, cũng, một ít

          *越南文化:到書店尋寶及送禮文化

          *成語:Bánh ít trao đi, bánh chì trao lại

          • 5. 10月 10日 - 10月 16日

            影片新賞:印度支那(INDOCHINA)

            越南歷史個大時期

            • 6. 10月 17日 - 10月 23日

              *主題:參觀(一)

              *詞性介紹:形容詞

              *語法解說:đã, đang, sắp sẽ

              *越南世界遺產及名勝景點

              *俗語:Đi một ngày đàng học một sàng khôn

              • 7. 10月 24日 - 10月 30日

                *主題:參觀(二)

                *詞性介紹:疑問代詞

                *語法解說:đâu, nhất

                *越南文化:逛花市

                *名言:Học, học nữa, học mãi

                • 8. 10月 31日 - 11月 6日

                  越南手工藝體驗:越南立體捲紙藝術感恩賀卡

                  越南人生活美學

                  • 10. 11月 14日 - 11月 20日

                    越南飲食文化介紹

                    Văn hóa ẩm thực của người Việt 

                    • 11. 11月 21日 - 11月 27日

                      *主題:問路(一)

                      *詞性介紹:名詞

                      *語法解說:xin lỗi, xin hỏi

                      *方向詞

                      *越南文化:表演藝術-水上木偶戲

                      *俗語:Học thầy không bằng học bạn

                      • 12. 11月 28日 - 12月 4日

                        *主題:問路(二)

                        *詞性介紹:量詞

                        *語法解說:khoảng, khoảng chừng

                        *越南全年重要的節慶

                        *越南文化:水上市場

                        *俗語:Học ăn, học nói, học gói, học mở

                        • 13. 12月 5日 - 12月 11日

                          *主題:看病(一)

                          *詞性介紹:連接詞

                          *語法解說:bị, được, bị làm sao

                          疾病

                          *越南文化:越南古傳醫學

                          *諺語:Lương y như từ mẫu

                          • 14. 12月 12日 - 12月 18日

                            *主題:看病(二)

                            *語法解說:hơi, vài

                            *身體部位

                            *越南文化:越南人健康照護

                            *成語:Đói ăn rau, đau uống thuốc

                            • 15. 12月 19日 - 12月 25日

                              *主題:請求協助(一)

                              *語法解說:được không, được...không

                              *緊急救難電話

                              *越南文化:宗教信仰

                              *俗語:Anh em xa không bằng láng giềng gần

                              • 16. 12月 26日 - 01月 1日

                                *主題:請求協助(二)

                                *語法解說:làm thế nào, làm sao, mất, với

                                *行政單位

                                *越南文化:禁忌

                                *俗語:Lá lành đùm lá rách

                                • 17. 01月 2日 - 01月 8日

                                  影片新賞:越南人過新年

                                  認識越南節慶文化